TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subsidence

độ lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tụt xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lún xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụt lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sa lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chìm ngập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử nghiệm độ sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ ống vách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụt nón bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subsidence

 subsidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immatureimmersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

well casing sinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge cone slump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidence /xây dựng/

độ lún (đất)

 subsidence /xây dựng/

sự tụt xuống

 subsidence /môi trường/

sự tụt xuống

 subsidence /xây dựng/

sự lún (đất)

 subsidence

sự chìm xuống

 subsidence

sự lún xuống

 subsidence /xây dựng/

sự sụt lún

 subsidence /hóa học & vật liệu/

sự sa lắng

 settlement, subsidence /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự sa lắng

settling, subsidence

sự lắng đọng

sinking, subsidence

sự lún xuống

 setting, subsidence /cơ khí & công trình/

sự lún (nền)

 sinking, subsidence /xây dựng;môi trường;môi trường/

sự lún xuống

submersion, subsidence

sự chìm ngập

 immatureimmersion, subsidence /cơ khí & công trình;môi trường;môi trường/

sự chìm xuống

slump test, subsidence

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

slump retention, subsidence

thử nghiệm độ sụt

reduction, subside, subsidence

sự giảm xuống

well casing sinking, subsidence

sự hạ ống vách

sludge cone slump, subsidence

sự sụt nón bùn