subsidence /xây dựng/
độ lún (đất)
subsidence /xây dựng/
sự tụt xuống
subsidence /môi trường/
sự tụt xuống
subsidence /xây dựng/
sự lún (đất)
subsidence
sự chìm xuống
subsidence
sự lún xuống
subsidence /xây dựng/
sự sụt lún
subsidence /hóa học & vật liệu/
sự sa lắng
settlement, subsidence /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự sa lắng
settling, subsidence
sự lắng đọng
sinking, subsidence
sự lún xuống
setting, subsidence /cơ khí & công trình/
sự lún (nền)
sinking, subsidence /xây dựng;môi trường;môi trường/
sự lún xuống
submersion, subsidence
sự chìm ngập
immatureimmersion, subsidence /cơ khí & công trình;môi trường;môi trường/
sự chìm xuống
slump test, subsidence
sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
slump retention, subsidence
thử nghiệm độ sụt
reduction, subside, subsidence
sự giảm xuống
well casing sinking, subsidence
sự hạ ống vách
sludge cone slump, subsidence
sự sụt nón bùn