Việt
Thí nghiệm độ sụt hình nón
Thí nghiệm sụt
phép thử độ sụt hình nón
sự thử độ sụt hình nón
thử độ sụt hình nón
sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
Thí nghiệm độ sụt nón
Anh
Slump test
consistency test
subsidence
Đức
Ausbreitversuch
Slump-Versuch
Setzprobe
Ausbreitmaßprüfung
Pháp
Essai d'affaissement au cône
slump test /TECH,BUILDING/
[DE] Ausbreitversuch
[EN] slump test
[FR] essai d' affaissement au cône
slump test
SLUMP TEST
phép thủ độ sụt hình nón Một phương pháp để đo tính dễ thi công (độ sụt) (workability) của hỗn hợp bêtông tươi. Bêtông đổ vào trong một khuôn có hình nón cụt cao 300mm (12 in.) đường kính đáy 200mm (8 in.) đường kính đỉnh 100mm (4 in.). Sau đố nhấc khuôn, để bên cạnh để đo độ sụt. Xem thêm ball test và compacting factor test.
slump test, subsidence
Setzprobe /f/XD/
[VI] phép thử độ sụt hình nón
Ausbreitmaßprüfung /f/XD/
[VI] sự thử độ sụt hình nón
[VI] Thí nghiệm sụt
[VI] thí nghiệm sụt
[EN] slump test, consistency test
[EN] Slump test
[VI] Thí nghiệm độ sụt hình nón
[FR] Essai d' affaissement au cône
[VI] Thí nghiệm đo chiều cao thẳng đứng của hỗn hợp bê tông mới trộn bị sụt xuống, tính bằng cm, theo phương pháp thí nghiệm quy định.