strammen /I vt/
thắt chặt, buộc chặt; dẳng, chăng, kéo căng, bọc, bọc quanh; II ú (thổ ngữ) của đau, làm... đau nhói [đau quặn].
festheften /(tách được) vt/
buộc... lại, buộc chặt, đóng (đính găm) ... lại; khâu chần, khâu lược, chẩn lược.
überdehnen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, kéo căng, làm căng.
liieren /vt/
nối, thắt chặt, buộc chặt, cột, bó.
einschnallen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, thắt, bó lại, băng.
Befestigung /í =, -en/
í =, 1. [sự] buộc (găm, đính, gài, ghim, ghép, kẹp, giữ, kéo, siết) chặt; 2. [sự] gia cô, kiện toàn, củng có; 3. (quân sự) công sự; ständige Befestigung công sự kiên có; hálbst ândige Befestigung công sự dã chién bán kiến cổ.
verankern /vt/
1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;