aufschnüren /(sw. V.; hat)/
(selten) buộc lại;
trói;
cột chặt;
verschnuren /(sw. V.; hat)/
cột lại;
buộc lại;
trối lại;
vertäu /.en [feortoyon] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
neo lại;
buộc lại;
cột thuyền (tàu) lại;
thả neo;
festheften /(sw. V.; hat)/
buộc lại;
buộc chặt;
găm lại;
dán lại để giữ chặt;
befestigen /(sw. V.; hat)/
buộc lại;
buộc vào;
buộc chặt;
đóng chặt vào;
găm (đính, gài, ghim) vào;
ghép chặt;
kẹp chặt;
giữ chặt;
gắn chặt bảng quảng cáo : ein Plakat befestigen gắn tấm bảng vào cửa : ein Schild an der Tür befestigen hắn buộc chặt chiếc thuyền vào một cái cọc. : er befestigte den Kahn an einem Pfosten