verstopfen /vt/CƠ/
[EN] pack
[VI] đóng bọc, đóng kiện
in Ballen verpacken /vt/B_BÌ/
[EN] bale
[VI] đóng kiện, đóng bao
pakettiert /adj/B_BÌ/
[EN] enclosed in a packet (được)
[VI] (được) đóng gói, (được) đóng kiện
ballen /vt/B_BÌ/
[EN] bale
[VI] đóng kiện, đóng bao
paketieren /vt/CNSX/
[EN] packet, pile
[VI] đóng gói, đóng kiện, chất đống