Paket /nt/M_TÍNH/
[EN] packet
[VI] gói, bó
Paket /nt/L_KIM, V_THÔNG/
[EN] packet
[VI] gói, bó
paketieren /vt/CNSX/
[EN] packet, pile
[VI] đóng gói, đóng kiện, chất đống
Ballen /m/KT_DỆT/
[EN] bale, packet
[VI] kiện, gói, bao, bó
Blechpaket /nt/CNSX/
[EN] packet, stacked sheets
[VI] bó thép tấm
Datenpaket /nt/V_THÔNG/
[EN] data packet, packet
[VI] gói dữ liệu, bó dữ liệu, gói tin