TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu chở thư

tàu chở thư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu bưu chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gói nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tàu chở thư

mail boat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mail-ship

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 mail train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mail train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tàu chở thư

Zug mit Postbeförderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packet

gói, gói nhỏ, bó, bao, tàu chở thư

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zug mit Postbeförderung /m/Đ_SẮT/

[EN] mail train

[VI] tàu chở thư, tàu bưu chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mail train /giao thông & vận tải/

tàu chở thư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mail boat

tàu chở thư

mail-ship

tàu chở thư