TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 packet

gói nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó thép tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống gói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gói tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết đông bao gói nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọn gói nối liên mạng và chuyển tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 packet

 packet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data packet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

package lifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot pack freezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Transport and Inter-networking Package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Multi-network Datagram Transmission Protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Datagram Delivery Protocol datagram non-delivery indication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packet /điện tử & viễn thông/

gói nhỏ

 packet /xây dựng/

bó thép tấm

 packet

bó thép tấm

 packet /điện/

bó thông tin

Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.

 packet /điện tử & viễn thông/

lô thông tin

Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.

 packet

đống gói

baling, packet

sự đóng kiện

 data packet, packet /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

gói tin

Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.

package lifting, packet

sự nâng bó

hot pack freezing, packet

kết đông bao gói nóng

Transport and Inter-networking Package, packet

trọn gói nối liên mạng và chuyển tải

Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.

Multi-network Datagram Transmission Protocol, packet

giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng

Datagram Delivery Protocol datagram non-delivery indication, packet

dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu