Việt
sự đóng kiện
Tát nén
bao bọc
bó
sự đóng gói
Anh
baling
packet
Đức
Baling
baling, packet
bao bọc, bó, sự đóng gói
Compacting solid waste into blocks to reduce volume and simplify handling.
Nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
[DE] Baling
[VI] Tát nén
[EN] Compacting solid waste into blocks to reduce volume and simplify handling.
[VI] Nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.