Việt
sự đóng kiện
sự cuộn lại
sự đóng gói
sự đóng thùng
Anh
baling
packaging
packet
rewinding
Đức
Umspulen
Emballage
Emballage /[aba'la:3o], die; -, -n (Kaufmannsspr.)/
sự đóng gói; sự đóng kiện; sự đóng thùng (Verpackung);
Umspulen /nt/KT_DỆT/
[EN] packaging, rewinding
[VI] sự đóng kiện, sự cuộn lại
baling, packaging
baling, packet