Packerei /f =, -en/
sự] xếp đặt, đóng gói, bao gói.
Emballage /f =, -n/
sự] gói (bọc, bao) lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng.
Verpackung /f =, -en/
sự] đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói.
Gewichtspakkung /f =, -en/
sự] đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn; in Gewichts pakkun- gen [được] đóng bao sẵn, cân gói sẵn; Gewichts
Einpackung /í =, -en/
1. [sự] xếp dặt, sắp xếp, đóng gói; 2. (y) gạc, miếng gạc, vải ép.
emballieren /vt/
gói... lại, bao... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói.
fortpacken /vt/
dọn dẹp, thu dọn, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói;
beipacken /vt (D)/
bao gói, đóng gói, đóng bao, đóng thủng, đặt, áp đặt... sát, áp ... sát, kề... sát.
Tara /f =, -ren/
1. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; 2. khói lượng cả bì, trọng lượng cả bì.
Packung /f =, -en/
1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.
Umhüllung /í =, -en/
í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.
einpacken /vt/
1. gói... lại, bọc... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói; 2. quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc;
Aufmachung /f =, -en/
1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.