Việt
buộc túm lại
buộc thành bó
bó
cột thành chùm
đóng gói
Đức
zusammenschnüren
bündeln
zusammenschnüren /(sw. V.; hat)/
buộc túm lại; buộc thành bó;
bündeln /(sw. V.; hat)/
bó; buộc thành bó; cột thành chùm; đóng gói (zusammen schnüren);