Việt
siết chặt
làm co lại
làm thắt lại
kẹp chặt
liên kết
nối
buộc dậỵ
thắt dây
bóp
ép
đè
ôm chặt
nắm chặt
siét chặt
buộc túm lại
buộc thành bó
cột chung lại với nhau
bó chặt
Anh
contract
bind
Đức
zusammenschnüren
zusammenschnüren /(sw. V.; hat)/
buộc túm lại; buộc thành bó;
cột chung lại với nhau;
siết chặt; bó chặt;
zusammenschnüren /vt/
1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -
zusammenschnüren /vt/CT_MÁY/
[EN] contract
[VI] làm co lại, làm thắt lại
zusammenschnüren /vt/B_BÌ/
[EN] bind
[VI] kẹp chặt, liên kết, nối