huihalten /vt/
1. đưa, chìa; giơ... ra; die Hand huihalten chìa tay ra; 2. thắt, siét chặt, ngăn trỏ, cản tr< 5, ngăn chặn, ngăn cản, để... ra một bên, hoãn... lại, trì hoãn; mít báren Versprechungen huihalten ® lừa phỉnh ai, lừa dối, cho ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay.
zusammendrängen /vt/
1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;
zusammenschnüren /vt/
1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -