Việt
bóp
ép
đè
ôm chặt
nắm chặt
siét chặt
chen
lấn
nén chặt
nện chặt
nêm chặt
đầm chặt
đuổi... đi
xua... đi
đuổi
xua
dồn... đến
xua... đến
Đức
zusammendrängen
zusammendrängen /vt/
1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;