TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuổi

đuổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản không cho đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa không cho vào làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đình chỉ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tống cổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sợ chạy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tháo khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sẩy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuống giọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hất ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xua đuổi

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi.* ’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đuổi

pursuetheo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Suspend

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

đuổi

stampern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegjjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

redentreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tununeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rausschmiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinandertreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortscheuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. abqualifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstoßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßregeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammendrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xua đuổi

verjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

And the boys hooted at him, hooted at him as they chased him around the room, with the wet spot on his pants.

Lũ trẻ chế nhạo ông trong lúc đuổi ông chạy khắp lớp với vết ướt trên quần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Stromwirkung wird u.a. in Marderabschreckeinrichtungen eingesetzt.

Tác dụng này có nhiều ứng dụng, thí dụ máy đuổi chồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Pferd tununeln

cho ngựa nhảy nhót;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiere in den Stall jagen

xua thú vào chuồng

(Fußball Jargon

) den Ball ins Netz jagen: sút bóng vào gôn.

er wurde von der Schule verwiesen

nó bị đuổi học

der Spieler wurde nach einer Tätlichkeit des Platzes/vom Platz verwiesen (Ballspiele)

sau một hành động thô bạo anh chàng cầu thủ bị đuổi ra khỏi sân.

2674 Gefangene in ein Lager treiben

xua các tù nhân vào trại

er lässt sich zu sehr treiben

(nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động

der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben

cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà.

sie schlossen ihn aus der Gruppe aus

bọn chúng dã loại nó ra khỏi nhóm.

ein Besatzungsmitglied abheuern

sa thải một thủy thủ.

die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten

xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ.

Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt

hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redentreiben /vt/

xua, lùa, đuổi; reden

schassen /vt/

đuổi, tống cổ (khỏi công việc, trường).

abjagen /vt/

1. làm mệt, đuổi; 2. lấy;

tununeln /vt/

đuổi, xua đuổi, đuổi di; ein Pferd tununeln cho ngựa nhảy nhót;

Rausschmiß /m, -sses, -sse (khẩu ngũ)/

sự] đuổi, tống cổ, sa thài.

auseinandertreiben /vt/

1. giải tán, đuổi; 2. nút, võ; -

fortscheuchen /vt/

làm... sợ chạy đi, đuổi, lùa đi; -

abtreiben /I vt/

1. đuổi, xua đuổi; 2. tẩy sạch, xóa sạch;

ausjagen /vt/

đuổi, đuổi cổ, tống cổ, sa thải, thải hồi; (súc vật) lùa.

. abqualifizieren /vt/

1. đánh giá thấp; 2. thải hồi, sa thải, đuổi; 3. két thúc

Austreiben /n -s/

1. [sự] đuổi, tống ra, trục xuất; 2. (in) sự tháo khuôn; 3. sự sẩy thai

Ausstoßung /f =, -en/

1. [sự] đuổi, đẩy, xô; 2. [sự] đuổi ra, trục xuất, khai trừ; 2. (ngôn ngữ) sự xuống giọng.

maßregeln /(khô/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.

zusammendrängen /vt/

1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;

ausstoßen /vt/

1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;

verjagen /vt/

lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’

zurückdrängen /vt/

vt 1.lắn ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... di, gạt... đi; 2. xua đuổi, xua, đuổi (ý nghĩ...); -

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Suspend

Đình chỉ, đuổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stampern /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/

xua; đuổi (wegjagen, scheuchen);

jagen /['ja:gan] (sw. V.)/

(hat) lùa; xua; đuổi (thú);

xua thú vào chuồng : Tiere in den Stall jagen ) den Ball ins Netz jagen: sút bóng vào gôn. : (Fußball Jargon

verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/

đuổi; trục xuất [aus/von + Dat : khỏi ];

nó bị đuổi học : er wurde von der Schule verwiesen sau một hành động thô bạo anh chàng cầu thủ bị đuổi ra khỏi sân. : der Spieler wurde nach einer Tätlichkeit des Platzes/vom Platz verwiesen (Ballspiele)

treiben /(st. V.)/

(hat) lùa; xua; đuổi; dồn;

xua các tù nhân vào trại : 2674 Gefangene in ein Lager treiben (nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động : er lässt sich zu sehr treiben cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà. : der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben

ausschließen /(st. V.; hat)/

đuổi; trục xuất; khai trừ [aus + Dat : khỏi ];

bọn chúng dã loại nó ra khỏi nhóm. : sie schlossen ihn aus der Gruppe aus

wegjjagen /(sw. V.; hat)/

đuổi; xua đi; tống cổ (fortjagen);

abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) đuổi; thải hồi; cho thôi việc (ở trên tàu);

sa thải một thủy thủ. : ein Besatzungsmitglied abheuern

abhalten /(st. V.; hat)/

xua; đuổi; ngăn cản không cho đến gần (abwehren);

xua những con ruồi không cho bay đến gần đứa trẻ sơ sinh đang ngủ. : die Fliegen von dem schlafenden Säugling abhalten

aussperren /(sw. V.; hat)/

đuổi; thải ai; đóng cửa không cho vào làm việc;

hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm. : Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt

Từ điển tiếng việt

đuổi

- đgt. 1. Chạy gấp để cho kịp người, xe đã đi trước: đuổi kẻ cướp đuổi theo xe. 2. Bắt phải rời khỏi: đuổi ra khỏi nha` đuổi gà.

Từ điển toán học Anh-Việt

pursuetheo

đuổi