redentreiben /vt/
xua, lùa, đuổi; reden
schassen /vt/
đuổi, tống cổ (khỏi công việc, trường).
abjagen /vt/
1. làm mệt, đuổi; 2. lấy;
tununeln /vt/
đuổi, xua đuổi, đuổi di; ein Pferd tununeln cho ngựa nhảy nhót;
Rausschmiß /m, -sses, -sse (khẩu ngũ)/
sự] đuổi, tống cổ, sa thài.
auseinandertreiben /vt/
1. giải tán, đuổi; 2. nút, võ; -
fortscheuchen /vt/
làm... sợ chạy đi, đuổi, lùa đi; -
abtreiben /I vt/
1. đuổi, xua đuổi; 2. tẩy sạch, xóa sạch;
ausjagen /vt/
đuổi, đuổi cổ, tống cổ, sa thải, thải hồi; (súc vật) lùa.
. abqualifizieren /vt/
1. đánh giá thấp; 2. thải hồi, sa thải, đuổi; 3. két thúc
Austreiben /n -s/
1. [sự] đuổi, tống ra, trục xuất; 2. (in) sự tháo khuôn; 3. sự sẩy thai
Ausstoßung /f =, -en/
1. [sự] đuổi, đẩy, xô; 2. [sự] đuổi ra, trục xuất, khai trừ; 2. (ngôn ngữ) sự xuống giọng.
maßregeln /(khô/
1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.
zusammendrängen /vt/
1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
zurückdrängen /vt/
vt 1.lắn ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... di, gạt... đi; 2. xua đuổi, xua, đuổi (ý nghĩ...); -