TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng cửa không cho vào làm việc

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa không cho vào làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng cửa không cho vào làm việc

aussperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt

hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussperren /(sw. V.; hat)/

đuổi; thải ai; đóng cửa không cho vào làm việc;

hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm. : Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt