Việt
đuổi
thải ai
đóng cửa không cho vào làm việc
Đức
aussperren
Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt
hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm.
aussperren /(sw. V.; hat)/
đuổi; thải ai; đóng cửa không cho vào làm việc;
hàng nghìn công nhân bị ngăn lại, không được vào làm. : Tausende von Arbeitern wurden ausgesperrt