Việt
gạt đi
hất đi
phủi đi
lấn ép
xố lán
đẩy đi
Đức
wegstreichen
abdrängen
die Haare von der Stirn wegstreichen
hất tóc sang một bèn.
abdrängen /vt/
lấn ép, xố lán, đẩy đi, gạt đi;
wegstreichen /(st. V.; hat)/
(hat) gạt đi; hất đi; phủi đi;
hất tóc sang một bèn. : die Haare von der Stirn wegstreichen