fortwalzen /(sw. V.; hat)/
lăn đi;
đẩy đi (wegwälzen);
anschieben /(st. V.)/
(hat) (một chiếc xe) đẩy đi;
đẩy cho nổ máy;
đẩy xe cút kít : den Karren anschiẹben máy không nổ, các anh có thể đẩy chiếc xe giúp tôi không? : der Motor springt nicht an, könnt ihr den Wagen mal anschieben?
fortschieben /(st. V.; hat)/
đẩy đi;
dịch đi;
xô ra (wegschieben);
fortdrängen /(sw. V.; hat)/
lấn ép;
đẩy đi;
đẩy ra (wegdrängen);
wegrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy đi;
chuyển đi;
dịch đi chỗ khác (fortrücken);
đẩy cái tủ đi chỗ khác. : den Schrank wegrücken
fortrücken /(sw. V.)/
(hat) đẩy đi;
chuyển đi;
dịch đi chỗ khác (wegrücken);
đẩy cái tủ đi. : den Schrank fortrücken
verrucken /(sw. V.; hat)/
chuyển dịch;
di chuyển;
dời chỗ;
đẩy đi;
các đường ranh giới không thể bị chuyển dịch. : die Grenzen dürfen nicht verrückt werden
verschieben /(st. V.; hat)/
chuyển dời;
dịch chuyển;
chuyển chỗ;
đẩy đi;
dịch chuyển cái tủ đi vài xăng ti mét : den Schrank um einige Zentimeter verschieben (nghĩa bóng) điều đó làm thay đổi toàn cục. : das verschiebt das ganze Bild
deplacieren /[depla'si:ran, auch: ...a'tsi:...] (sw. V.; hat) (veraltet)/
đổi chỗ;
di chuyển;
xê dịch;
đẩy đi (verrücken, verdrängen);
abdrangen /(sw. V.; hat)/
xô đẩy;
chen lấn;
lấn ép;
đẩy đi (verdrängen, wegschieben);
đẩy ai ra khỏi chỗ nào. : jmdn von etw. abdrängen
wegbewegen /(sw. V.; hat)/
dịch chuyển khỏi vị trí;
dời đi;
chuyển đi;
đẩy đi (fortbewegen);