Việt
đẩy đi
chuyển đi
dịch đi chỗ khác
xích ra
xê ra
nhích ra
Đức
fortrücken
den Schrank fortrücken
đẩy cái tủ đi.
er rückte ein wenig vom Fenster fort
hắn nhích ra xa cửa sổ một đoạn.
fortrücken /(sw. V.)/
(hat) đẩy đi; chuyển đi; dịch đi chỗ khác (wegrücken);
den Schrank fortrücken : đẩy cái tủ đi.
(ist) xích ra; xê ra; nhích ra;
er rückte ein wenig vom Fenster fort : hắn nhích ra xa cửa sổ một đoạn.