Việt
đẩy đi
chuyển đi
dịch đi chỗ khác
Đức
wegrucken
fortrücken
den Schrank wegrücken
đẩy cái tủ đi chỗ khác.
den Schrank fortrücken
đẩy cái tủ đi.
wegrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy đi; chuyển đi; dịch đi chỗ khác (fortrücken);
đẩy cái tủ đi chỗ khác. : den Schrank wegrücken
fortrücken /(sw. V.)/
(hat) đẩy đi; chuyển đi; dịch đi chỗ khác (wegrücken);
đẩy cái tủ đi. : den Schrank fortrücken