TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xích ra

xích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xê ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xích ra

fortrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er rückte ein wenig vom Fenster fort

hắn nhích ra xa cửa sổ một đoạn.

sie rückte von ihm weg

cô ấy nhích ra xa hắn.

ich rückte ein wenig von ihm ab

tôi nhích ra xa hắn một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortrücken /(sw. V.)/

(ist) xích ra; xê ra; nhích ra;

hắn nhích ra xa cửa sổ một đoạn. : er rückte ein wenig vom Fenster fort

wegrucken /(sw. V.)/

(ist) xích ra; xê ra; nhích ra xa;

cô ấy nhích ra xa hắn. : sie rückte von ihm weg

abrucken /(sw. V.)/

(ist) xích ra; tránh ra xa; né tránh; lảng tránh ai;

tôi nhích ra xa hắn một chút. : ich rückte ein wenig von ihm ab