TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút đi

rút đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rút đi

abstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich strömte das Wasser ab

cuối cùng thì nước cũng rút đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschieben /I vt/

1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstromen /(sw. V.; ist)/

trôi đi; rút đi; chảy ra cuồn cuộn;

cuối cùng thì nước cũng rút đi. : endlich strömte das Wasser ab