TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstromen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abstromen

abstromen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abströmender Regen

dòng nước mưa chảy xuống.

endlich strömte das Wasser ab

cuối cùng thì nước cũng rút đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstromen /(sw. V.; ist)/

chảy xuống;

abströmender Regen : dòng nước mưa chảy xuống.

abstromen /(sw. V.; ist)/

trôi đi; rút đi; chảy ra cuồn cuộn;

endlich strömte das Wasser ab : cuối cùng thì nước cũng rút đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstromen /vi (/

1. cháy xuống; 2. bị quật ngã, bị lật đổ, bị đánh đổ; 3. xuống, rút xuống, rút lui; 4. tản ra (về đám đông).