TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút xuống

rút xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuö'ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rút xuống

abebben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfluten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstromen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(meist unpers.

) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfluten /vi (s)/

xuống, rút xuống (nước); quật lui (sóng).

abstromen /vi (/

1. cháy xuống; 2. bị quật ngã, bị lật đổ, bị đánh đổ; 3. xuống, rút xuống, rút lui; 4. tản ra (về đám đông).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abebben /(sw. V.; ist)/

(Hochwasser) rút xuống;

ebben /(sw. V.; hat)/

(nói về mực nước biển) hạ xuö' ng; rút xuống;

) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo. : (meist unpers.