Việt
rút xuống
hạ xuö'ng
xuống
s
cháy xuống
bị quật ngã
bị lật đổ
bị đánh đổ
rút lui
tản ra .
Đức
abebben
ebben
abfluten
abstromen
(meist unpers.
) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo.
abfluten /vi (s)/
xuống, rút xuống (nước); quật lui (sóng).
abstromen /vi (/
1. cháy xuống; 2. bị quật ngã, bị lật đổ, bị đánh đổ; 3. xuống, rút xuống, rút lui; 4. tản ra (về đám đông).
abebben /(sw. V.; ist)/
(Hochwasser) rút xuống;
ebben /(sw. V.; hat)/
(nói về mực nước biển) hạ xuö' ng; rút xuống;
) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo. : (meist unpers.