Việt
im bặt
ngừng bặt
xẹp xuống.
rút xuống
giảm dần cưò ng độ
hạ xuống
dịu xuốhg
Đức
abebben
der Lärm, seine Erregung ebbt langsam ab
tiếng ồn, sự kích động của hắn dần dần dịu xuống.
abebben /(sw. V.; ist)/
(Hochwasser) rút xuống;
giảm dần cưò ng độ; hạ xuống; dịu xuốhg (abnehmen);
der Lärm, seine Erregung ebbt langsam ab : tiếng ồn, sự kích động của hắn dần dần dịu xuống.
abebben /vi (s)/
im bặt, ngừng bặt, xẹp xuống.