TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abebben

im bặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng bặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẹp xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần cưò ng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu xuốhg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abebben

abebben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lärm, seine Erregung ebbt langsam ab

tiếng ồn, sự kích động của hắn dần dần dịu xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abebben /(sw. V.; ist)/

(Hochwasser) rút xuống;

abebben /(sw. V.; ist)/

giảm dần cưò ng độ; hạ xuống; dịu xuốhg (abnehmen);

der Lärm, seine Erregung ebbt langsam ab : tiếng ồn, sự kích động của hắn dần dần dịu xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abebben /vi (s)/

im bặt, ngừng bặt, xẹp xuống.