Việt
triều xuống
hạ xuö'ng
rút xuống
Anh
ebb
Đức
ebben
(meist unpers.
) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo.
ebben /(sw. V.; hat)/
(nói về mực nước biển) hạ xuö' ng; rút xuống;
(meist unpers. : ) da es ebbte, warfen wir Anker: vì thủy triều đang xuống, chúng ta sẽ thả neo.
ebben /vi/VT_THUỶ/
[EN] ebb
[VI] triều xuống (thuỷ triều)