TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ebb

dòng triều xuống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. triều xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều ròng 2. thời kì suy sụp ~ current dòng triều xuống double tidal ~ triều dòng kép greater ~ triều dòng lớn hơn maximum ~ triều dòng lớn nhất minimum ~ triều dòng nhỏ nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước ròng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triều xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ebb

ebb

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ebb tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall of the water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

falling tide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ebb

Ebbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niedrigwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ebben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

das Fallen des Wassers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ebb

descente de l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décrue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baissée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jusant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marée descendante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perdant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ebb,fall of the water /TECH,BUILDING/

[DE] das Fallen des Wassers

[EN] ebb; fall of the water

[FR] descente de l' eau; décrue

ebb,fall of the water

[DE] das Fallen des Wassers

[EN] ebb; fall of the water

[FR] descente de l' eau; décrue

ebb,ebb tide,falling tide /SCIENCE/

[DE] Ebbe

[EN] ebb; ebb tide; falling tide

[FR] baissée; jusant; marée descendante; perdant; reflux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niedrigwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] ebb

[VI] dòng triều xuống, nước ròng (thuỷ triều)

ebben /vi/VT_THUỶ/

[EN] ebb

[VI] triều xuống (thuỷ triều)

Ebbe /f/VT_THUỶ/

[EN] ebb, ebb tide, low tide

[VI] nước ròng, dòng triều xuống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ebb

1. triều xuống, triều rút, triều ròng 2. thời kì suy sụp ~ current dòng triều xuống double tidal ~ triều dòng kép greater ~ triều dòng lớn hơn maximum ~ triều dòng lớn nhất minimum ~ triều dòng nhỏ nhất

Tự điển Dầu Khí

ebb

  • danh từ

    o   triều xuống, triều rút

  • động từ

    o   hạ, rút (nước, triều)

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    ebb

    dòng triều xuống