Việt
triều rút
1. triều xuống
triều ròng 2. thời kì suy sụp ~ current dòng triều xuống double tidal ~ triều dòng kép greater ~ triều dòng lớn hơn maximum ~ triều dòng lớn nhất minimum ~ triều dòng nhỏ nhất
Anh
falling tide
ebb
Đức
fallende Tide
ablaufendes Wasser
1. triều xuống, triều rút, triều ròng 2. thời kì suy sụp ~ current dòng triều xuống double tidal ~ triều dòng kép greater ~ triều dòng lớn hơn maximum ~ triều dòng lớn nhất minimum ~ triều dòng nhỏ nhất
fallende Tide /f/VT_THUỶ/
[EN] falling tide
[VI] triều rút
ablaufendes Wasser /nt/VT_THUỶ/
[VI] triều rút (thuỷ triều)
ebb, falling tide /hóa học & vật liệu;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/