Tidenniedrigwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] low tide
[VI] độ cao nước ròng
Niedrigwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] low tide, low water
[VI] nước ròng, độ cao nước ròng, nước thấp, mực nước ròng
Ebbe /f/NLPH_THẠCH/
[EN] falling tide, low tide
[VI] triều thấp, triều xuống, triều ròng
Ebbe /f/VT_THUỶ/
[EN] ebb, ebb tide, low tide
[VI] nước ròng, dòng triều xuống