TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thấp

nước thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ròng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao nước ròng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mực nước ròng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước thấp

 low tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

low water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước thấp

Niedrigwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Befinden sich auf beiden Seiten einer solchen Membran Lösungen mit unterschiedlichen Wasserkonzentrationen, so wird das Wasser durch die Membran zur Seite mit der niedrigeren Wasserkonzentration hin diffundieren (Bild 1).

Nếu hai bên của một màng sinh học là hai dung dịch với với nồng độ nước khác nhau thì nước sẽ khuếch tán qua màng sang phía có nồng độ nước thấp hơn (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Vorteil der synthetischen Fasern liegt in der geringeren Wasseraufnahme, der Beständigkeit gegen Verrottung und geringeren Dichte.

Ưu điểm của sợi tổng hợp là độ hấp thụ nước thấp, có độ bền chống mục rã và tỷ trọng thấp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niedrigwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] low tide, low water

[VI] nước ròng, độ cao nước ròng, nước thấp, mực nước ròng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low tide, low water /giao thông & vận tải/

nước thấp