low tide /xây dựng/
thủy triều thấp
low tide /hóa học & vật liệu/
thủy triều thấp
low tide
dòng triều xuống
low tide
mực nước ròng
ebbing, low tide /cơ khí & công trình/
triều ròng
ebb tide, low tide
nước ròng
low tide, low water /giao thông & vận tải/
nước thấp
low tide, low-water mark /giao thông & vận tải/
độ cao nước ròng
ebb, ebb current, ebb stream, ebb tide, low tide
dòng triều xuống