TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 low tide

thủy triều thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng triều xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mực nước ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triều ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao nước ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 low tide

 low tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebb tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-water mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebb current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebb stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low tide /xây dựng/

thủy triều thấp

 low tide /hóa học & vật liệu/

thủy triều thấp

 low tide

dòng triều xuống

 low tide

mực nước ròng

 ebbing, low tide /cơ khí & công trình/

triều ròng

 ebb tide, low tide

nước ròng

 low tide, low water /giao thông & vận tải/

nước thấp

 low tide, low-water mark /giao thông & vận tải/

độ cao nước ròng

 ebb, ebb current, ebb stream, ebb tide, low tide

dòng triều xuống