low water
sự thiếu nước
low water /xây dựng/
nước nhỏ
low water
nước xuống
low water /xây dựng/
sự thiếu nước
low water /giao thông & vận tải/
độ cao nước dòng
low water
mức nước ròng
low water
mức nước thấp
low tide, low water
mực nước ròng
low tide, low water /giao thông & vận tải/
nước thấp
low water, water deficiency, water shortage
sự thiếu nước