Việt
sự thiếu nước
sự khan hiếm nước
Anh
water deficiency
deficit
low water
water shortage
Đức
Wassermangel
Wassermangel /der/
sự thiếu nước; sự khan hiếm nước;
Wassermangel /m/KTC_NƯỚC/
[EN] water deficiency
[VI] sự khan hiếm nước, sự thiếu nước
water deficiency, deficit
low water, water deficiency, water shortage
low water /xây dựng/
water deficiency /xây dựng/
water shortage /xây dựng/