TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khan hiếm nước

sự khan hiếm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khan hiếm nước

 water deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Water scarcity

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

water deficiency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khan hiếm nước

Wassermangel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassermangel /der/

sự thiếu nước; sự khan hiếm nước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassermangel /m/KTC_NƯỚC/

[EN] water deficiency

[VI] sự khan hiếm nước, sự thiếu nước

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Water scarcity

SỰ KHAN HIẾM NƯỚC

là thời điểm mà tại đó các tác động tổng hợp của tất cả người dùng lên nguồn cung và chất lượng nước khiến cho nhu cầu về nước của tất cả các ngành, bao gồm cả môi trường sống, không được đáp ứng đầy đủ (định nghĩa của Liên Hiêp Quốc).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water deficiency /điện lạnh/

sự khan hiếm nước

 water deficiency

sự khan hiếm nước