Việt
SỰ KHAN HIẾM NƯỚC
Anh
Water scarcity
scarcity of water
water scarcity
Đức
Wasserknappheit
Pháp
pénurie d'eau
rareté de l'eau
rareté de la ressource en eau
scarcity of water,water scarcity /SCIENCE/
[DE] Wasserknappheit
[EN] scarcity of water; water scarcity
[FR] pénurie d' eau; rareté de l' eau; rareté de la ressource en eau
là thời điểm mà tại đó các tác động tổng hợp của tất cả người dùng lên nguồn cung và chất lượng nước khiến cho nhu cầu về nước của tất cả các ngành, bao gồm cả môi trường sống, không được đáp ứng đầy đủ (định nghĩa của Liên Hiêp Quốc).