Việt
trôi đi
rút đi
chảy ra cuồn cuộn
Đức
abstromen
endlich strömte das Wasser ab
cuối cùng thì nước cũng rút đi.
abstromen /(sw. V.; ist)/
trôi đi; rút đi; chảy ra cuồn cuộn;
cuối cùng thì nước cũng rút đi. : endlich strömte das Wasser ab