TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút khỏi

rút khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rút khỏi

entziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. jmdm./einer Sache entziehen

tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì

sie entzog mir ihre Hand

cô ây rút tay ra khỏi tay tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschieben /I vt/

1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entziehen /(unr. V.; hat)/

rút; rút khỏi; tước đoạt; lấy mất;

tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache entziehen cô ây rút tay ra khỏi tay tôi. : sie entzog mir ihre Hand