Việt
rút khỏi
rút
tước đoạt
lấy mất
đẩy đi
chuyển đi
đẩy ra
loại bỏ
loại trừ
rút đi
Đức
entziehen
abschieben
etw. jmdm./einer Sache entziehen
tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì
sie entzog mir ihre Hand
cô ây rút tay ra khỏi tay tôi.
abschieben /I vt/
1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;
entziehen /(unr. V.; hat)/
rút; rút khỏi; tước đoạt; lấy mất;
tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì : etw. jmdm./einer Sache entziehen cô ây rút tay ra khỏi tay tôi. : sie entzog mir ihre Hand