TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entziehen

tước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách lỏng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho tiếp tục sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xa cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entziehen

eliquate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

entziehen

entziehen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entziehen

éliquate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie verwerten die biologisch abbaubaren organischen Abwasserinhaltsstoffe als Nahrung und entziehen sie damit dem Abwasser.

Chúng tiêu thụ các chất hữu cơ phân hủy sinh học trong nước thải làm thực phẩm và do đó chúng rút các chất này ra khỏi nước thải.

Sie entziehen dem Eisen Elektronen und reduzieren damit Sulfate SO4 2– (natürliche Wasserinhaltsstoffe) über Stufen zu Schwefelwasserstoff H2S, was ihnen als anaerobe Atmung Energie zum Wachstum und zur Vermehrung liefert (Seite 58).

Chúng lấy electron của sắt và qua đó giảm điện tích Sulfate SO4 2 – (có tự nhiên trong nước) qua nhiều bậc thành hydro sulfide, đây là con đường hô hấp yếm khí, cần thiết cung cấp năng lượng để tăng trưởng và sinh sản (trang 58).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gerät oder Anlage nicht weiter verwenden und der Benutzung durch andere Personen entziehen.

Không tiếp tục sử dụng thiết bị hay hệ thống và cũng không cho phép người khác sử dụng.

Die Entgasungszone hat die Aufgabe, der Schmelze flüchtige Bestandteile wie z. B. Lösungsmitteldämpfe, Feuchtigkeit, eingezogene Luft usw., zu entziehen.

Vùng khử khí có nhiệm vụ giúp các thành phần khí chứa trong nguyên liệu nóng chảy có thể thoát ra ngoài, thí dụ dung môi bốc hơi, hơi nước, không khí bị cuốn theo v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. jmdm./einer Sache entziehen

tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì

sie entzog mir ihre Hand

cô ây rút tay ra khỏi tay tôi.

jmdm. die Unterstützung entziehen

rút lại sự ăng hộ dành cho ai.

jmdm. den Führerschein entziehen

thu hồi giấy phép lái xe của ai.

sein Beruf entzieht ihn zu oft der Familie

nghề nghiệp của ông ấy đã khiến cho ông ấy thường xuyên xa cách gia đình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das Wort entziehen

không cho ai phát biểu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entziehen /(unr. V.; hat)/

rút; rút khỏi; tước đoạt; lấy mất;

etw. jmdm./einer Sache entziehen : tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì sie entzog mir ihre Hand : cô ây rút tay ra khỏi tay tôi.

entziehen /(unr. V.; hat)/

rút lại;

jmdm. die Unterstützung entziehen : rút lại sự ăng hộ dành cho ai.

entziehen /(unr. V.; hat)/

thu hồi; không cho tiếp tục sử dụng; tước;

jmdm. den Führerschein entziehen : thu hồi giấy phép lái xe của ai.

entziehen /(unr. V.; hat)/

lôi kéo; làm xa cách;

sein Beruf entzieht ihn zu oft der Familie : nghề nghiệp của ông ấy đã khiến cho ông ấy thường xuyên xa cách gia đình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entziehen /vt (j -m)/

vt (j -m) tước, đoạt, láy, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; chiổm đoạt, cưóp đoạt; j-m das Wort entziehen không cho ai phát biểu;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

entziehen

[DE] entziehen

[VI] tách lỏng

[EN] eliquate

[FR] éliquate