entziehen /(unr. V.; hat)/
rút;
rút khỏi;
tước đoạt;
lấy mất;
etw. jmdm./einer Sache entziehen : tước đoạt, lấy cái gì của ai/điều gì sie entzog mir ihre Hand : cô ây rút tay ra khỏi tay tôi.
entziehen /(unr. V.; hat)/
rút lại;
jmdm. die Unterstützung entziehen : rút lại sự ăng hộ dành cho ai.
entziehen /(unr. V.; hat)/
thu hồi;
không cho tiếp tục sử dụng;
tước;
jmdm. den Führerschein entziehen : thu hồi giấy phép lái xe của ai.
entziehen /(unr. V.; hat)/
lôi kéo;
làm xa cách;
sein Beruf entzieht ihn zu oft der Familie : nghề nghiệp của ông ấy đã khiến cho ông ấy thường xuyên xa cách gia đình.