entziehen /vt (j -m)/
vt (j -m) tước, đoạt, láy, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; chiổm đoạt, cưóp đoạt; j-m das Wort entziehen không cho ai phát biểu;
benehmen I /vt (j - m)/
vt (j - m) tước, đoạt, lắy, tước đoạt, lây mát, làm mắt; j -m Zweifel [Bedenken] benehmen I danh tan (xua tan) nỗi nghi ngờ.