entnehmen /vt/
1. (D) lắy, vay mượn, du nhập, mượn; 2. (D hoặc aus DỊ kết luận, rút ra từ, suy ra từ...
benehmen I /vt (j - m)/
vt (j - m) tước, đoạt, lắy, tước đoạt, lây mát, làm mắt; j -m Zweifel [Bedenken] benehmen I danh tan (xua tan) nỗi nghi ngờ.
rekrutieren /vt/
1. (quânsự) kêu gọi, hô hào, hiệu triệu; 2. tuyển, chọn, mộ, lắy, tuyển mộ, chiêu mộ;
einnehmen /vt/
1. giũ (chúc vụ); 2. (quân sụ) lắy, xâm chiếm, chiếm đóng, chiếm Gríh, chiếm đoạt; 3. thu, nhập (hoa lợi, thuế má...); 4. nhận, tiếp nhận (hàng); 5. uổng (thuóc); das Frühstück einnehmen ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine Mahlzeit einnehmen ăn trưa; 6. (j -n für A) gây được thiện câm (cảm tình); làm... có thiện cảm (cảm tình); làm... quan tâm (lưu tâm, chú ý).