Werber /m -s, =/
ngưỏi] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp.
Anwerbung /í =,-en/
sự] tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn.
Rekrutierung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, tuyển lựa, tuyển mộ, chiêu mộ; 2. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc.
Duigung /f =, -en/
sự] thuê, mưđn, tuyển mộ, chiêu nạp, chiêu mộ.
anwerben /I vt/
tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, thuê mưón;
Aushebung /f =, -en/
1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.
rekrutieren /vt/
1. (quânsự) kêu gọi, hô hào, hiệu triệu; 2. tuyển, chọn, mộ, lắy, tuyển mộ, chiêu mộ;
keilen /vt/
1. đóng... vào; 2. đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè; 3. (für A) tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiếu nạp;
Gestellung /f =, -en/
1. [sự] giao hàng, cung cấp, tiếp té, cung ứng, chỏ đến, chuyển đến, giao, phát; 2. tuyển mộ, chiêu mộ, gọi nhập ngũ, gọi lính, tuyển quân.
Werbung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp, tuyên truyền, cổ động; 2. (quân sự) [sự] tuyển binh, mô lính, tuyển quân; 3. [sự] có đạt được, có giành được; 4. sự làm mối; 5. [tranh] cổ động, biểu ngũ.