Việt
gọi lính
giao hàng
cung cấp
tiếp té
cung ứng
chỏ đến
chuyển đến
giao
phát
tuyển mộ
chiêu mộ
gọi nhập ngũ
tuyển quân.
Đức
zu den Soldaten rufen
Gestellung
Gestellung /f =, -en/
1. [sự] giao hàng, cung cấp, tiếp té, cung ứng, chỏ đến, chuyển đến, giao, phát; 2. tuyển mộ, chiêu mộ, gọi nhập ngũ, gọi lính, tuyển quân.
zu den Soldaten rufen; sự gọi lính Einberufung f, Aufgebot n