Zufuhr /í =, -en/
1. [sự] chở đến, chuyên chỏ đến; 2. [sự] cung cáp, tiếp té; Zufuhr durch Gefälle (kĩ thuật) sự cấp liệu; 3. những hàng hóa được chuyên chở.
Gestellung /f =, -en/
1. [sự] giao hàng, cung cấp, tiếp té, cung ứng, chỏ đến, chuyển đến, giao, phát; 2. tuyển mộ, chiêu mộ, gọi nhập ngũ, gọi lính, tuyển quân.