Việt
chở đến
chuyên chỏ đến
cung cáp
tiếp té
những hàng hóa được chuyên chở.
sự chở đến
sự cung cấp
sự tiếp tế
sự đưa vào
sự nạp vào
lượng đưa vào
lượng hàng hóa vận chuyển vào
Anh
supply
feed
supply n
Đức
Zufuhr
Versorgung
Lieferung
Zulieferung
Pháp
apport
Versorgung; (influx) Zufuhr; (shipment/delivery/consignment) Lieferung, Zulieferung
Zufuhr /[’tsu:fu:r], die; -, -en/
sự chở đến; sự cung cấp; sự tiếp tế; sự đưa (khí, nhiên liệu) vào; sự nạp vào;
(selten) lượng (nước, khí) đưa vào; lượng hàng hóa vận chuyển vào;
Zufuhr /í =, -en/
1. [sự] chở đến, chuyên chỏ đến; 2. [sự] cung cáp, tiếp té; Zufuhr durch Gefälle (kĩ thuật) sự cấp liệu; 3. những hàng hóa được chuyên chở.
Zufuhr /SCIENCE/
[DE] Zufuhr
[EN] supply (sedimentary material)
[FR] apport (sédimentation)