TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zufuhr

chở đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những hàng hóa được chuyên chở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chở đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng hàng hóa vận chuyển vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zufuhr

supply

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

supply n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zufuhr

Zufuhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Versorgung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zulieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zufuhr

apport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

supply n

Versorgung; (influx) Zufuhr; (shipment/delivery/consignment) Lieferung, Zulieferung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zufuhr /[’tsu:fu:r], die; -, -en/

sự chở đến; sự cung cấp; sự tiếp tế; sự đưa (khí, nhiên liệu) vào; sự nạp vào;

Zufuhr /[’tsu:fu:r], die; -, -en/

(selten) lượng (nước, khí) đưa vào; lượng hàng hóa vận chuyển vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zufuhr /í =, -en/

1. [sự] chở đến, chuyên chỏ đến; 2. [sự] cung cáp, tiếp té; Zufuhr durch Gefälle (kĩ thuật) sự cấp liệu; 3. những hàng hóa được chuyên chở.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zufuhr

feed

Zufuhr

supply

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufuhr /SCIENCE/

[DE] Zufuhr

[EN] supply (sedimentary material)

[FR] apport (sédimentation)