TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đạt được

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô lính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có đạt được

Werbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Entspricht der äußere Eindruck den Ansprüchen, z.B. Sauberkeit in der Werkstatt sowie im Außen- und Kundenbereich?

Hình thức bên ngoài có đạt được các yêu cầu không, thí dụ như cơ xưởng, khu vực bên ngoài và khu vực tiếp khách sạch sẽ?

Die Halter von Kraftfahrzeugen und Anhängern haben auf ihre Kosten in festgelegten Zeitabständen feststellen zu lassen, ob die Fahrzeuge den Vorschriften entsprechen.

Chủ xe cơ giới và rơ moóc phải chịu phí tổn cho các đợt kiểm tra định kỳ để xem xét xe có đạt được tiêu chuẩn quy định hay không.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werbung /f =, -en/

1. [sự] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp, tuyên truyền, cổ động; 2. (quân sự) [sự] tuyển binh, mô lính, tuyển quân; 3. [sự] có đạt được, có giành được; 4. sự làm mối; 5. [tranh] cổ động, biểu ngũ.