Việt
tuyển mộ
chiêu mộ
chiêu nạp
tuyên truyền
cổ động
tuyển binh
mô lính
tuyển quân
có đạt được
có giành được
sự làm mối
biểu ngũ.
Đức
Werbung
v Entspricht der äußere Eindruck den Ansprüchen, z.B. Sauberkeit in der Werkstatt sowie im Außen- und Kundenbereich?
Hình thức bên ngoài có đạt được các yêu cầu không, thí dụ như cơ xưởng, khu vực bên ngoài và khu vực tiếp khách sạch sẽ?
Die Halter von Kraftfahrzeugen und Anhängern haben auf ihre Kosten in festgelegten Zeitabständen feststellen zu lassen, ob die Fahrzeuge den Vorschriften entsprechen.
Chủ xe cơ giới và rơ moóc phải chịu phí tổn cho các đợt kiểm tra định kỳ để xem xét xe có đạt được tiêu chuẩn quy định hay không.
Werbung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp, tuyên truyền, cổ động; 2. (quân sự) [sự] tuyển binh, mô lính, tuyển quân; 3. [sự] có đạt được, có giành được; 4. sự làm mối; 5. [tranh] cổ động, biểu ngũ.