Agitation /f =, -en/
sự] cổ động, tuyên truyền.
Agitationseinsatz /m -es, -Sätze/
công tác] tuyên truyền, cổ động; -
Aktionär /m -s, -e/
cổ động, người có Cổ phần, ngưôi góp cổ phần.
werben /I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden ~ (thương mại) lựa chọn khách hàng, kén k/
I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden 1. (für A) tuyên truyền, cổ động; für eine Firma werben bán sản phẩm của công ti; für eine Erfindung werben phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2. (um A) c6 đạt được, có giành được, cố tranh đoạt; um ein Mädchen - dạm hỏi [ướm hỏi, đi hôi] cô gái.
Werbung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp, tuyên truyền, cổ động; 2. (quân sự) [sự] tuyển binh, mô lính, tuyển quân; 3. [sự] có đạt được, có giành được; 4. sự làm mối; 5. [tranh] cổ động, biểu ngũ.