TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ động

cổ động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên truyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người có Cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi góp cổ phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

c6 đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô lính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. An ủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ vũ 2. An lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư thái.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cổ động

tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ động

shareholder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

comfort

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cổ động

Agitation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agitationseinsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktionär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cổ động

agitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für Streik agitieren

vận động tham gia cuộc đình công

gegen jmdn. agitieren

vận động chống lại ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für eine Firma werben

bán sản phẩm của công ti;

für eine Erfindung werben

phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comfort

1. An ủi, cổ động, cổ vũ 2. An lạc, thư thái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agitieren /(sw. V.; hat)/

tuyên truyền; vận động; cổ động;

vận động tham gia cuộc đình công : für Streik agitieren vận động chống lại ai. : gegen jmdn. agitieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agitation /f =, -en/

sự] cổ động, tuyên truyền.

Agitationseinsatz /m -es, -Sätze/

công tác] tuyên truyền, cổ động; -

Aktionär /m -s, -e/

cổ động, người có Cổ phần, ngưôi góp cổ phần.

werben /I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden ~ (thương mại) lựa chọn khách hàng, kén k/

I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden 1. (für A) tuyên truyền, cổ động; für eine Firma werben bán sản phẩm của công ti; für eine Erfindung werben phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2. (um A) c6 đạt được, có giành được, cố tranh đoạt; um ein Mädchen - dạm hỏi [ướm hỏi, đi hôi] cô gái.

Werbung /f =, -en/

1. [sự] tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu nạp, tuyên truyền, cổ động; 2. (quân sự) [sự] tuyển binh, mô lính, tuyển quân; 3. [sự] có đạt được, có giành được; 4. sự làm mối; 5. [tranh] cổ động, biểu ngũ.

Từ điển tiếng việt

cổ động

- đgt. (H. cổ: đánh trống; động: hoạt động) Dùng những hình thức như nói chuyện, báo cáo, sách báo, tranh ảnh, truyền đơn, phát thanh, chiếu bóng, để phổ biến trong quần chúng những kiến thức, những tư tưởng nhằm giáo dục chính trị và thúc đẩy tham gia các hoạt động chính trị, xã hội: Tuyên truyền, cổ động, tổ chức quần chúng (Trg-chinh).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shareholder

cổ động