TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hách

hách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hách dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hống hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

c6 đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hách

arrogant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochnäsig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dünkelhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

arrogant sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebieterisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine gebieterisch e Notwendigkeit

sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; ~

für eine Firma werben

bán sản phẩm của công ti;

für eine Erfindung werben

phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebieterisch /a/

hách, hách dịch, hống hách; eine gebieterisch e Notwendigkeit sự cần thiết, cấp bách, sự khẩn thiét; gebieterisch er Ton giọng hách dịch.

werben /I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden ~ (thương mại) lựa chọn khách hàng, kén k/

I vt tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, tuyển, mộ, chiêu mô; Kunden 1. (für A) tuyên truyền, cổ động; für eine Firma werben bán sản phẩm của công ti; für eine Erfindung werben phổ biến một phát minh nào đó, quảng cáo một phát minh nào đó; 2. (um A) c6 đạt được, có giành được, cố tranh đoạt; um ein Mädchen - dạm hỏi [ướm hỏi, đi hôi] cô gái.

Từ điển tiếng việt

hách

- tt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hách

arrogant (a), hochnäsig (a), dünkelhaft (a); arrogant sein