herrisch /(Adj.)/
hách dịch;
hông hách;
gebiete /risch (Adj.) (geh)/
hách dịch;
hống hách;
độc đoán (herrisch; befehlend);
befehlerisch /(Adj.)/
có tính chất ra lệnh;
theo kiểu mệnh lệnh;
sai khiến;
hách dịch (gebieterisch, befehlend);
nói giọng hách dịch. : in befehle rischem Ton